一般分類: 政府出版 > 教育學習
     
    來!學華語 第一冊課本(越南文)
    出版社:僑務委員會
    出版日期:2025-02-28
    ISBN:9786267522387
    參考分類(CAT):教育學習
    參考分類(CIP): 漢語

    優惠價:9折,225

    定價:  $250 

    ※購買後立即進貨

     
     
     
    分享
      買了此商品的人,也買了....
    定價:400 元
    特價:90折!360
     
    定價:380 元
    特價:90折!342
     
    定價:320 元
     
    定價:150 元
    特價:90折!135
     
    定價:300 元
    特價:90折!270
     
      | 內容簡介 |
    內容簡介
    為推展海外華語文教育,並因應全球華語文教學趨勢變化以及華語學習環境改變等情勢,僑務委員會特別邀集專業編撰團隊,以第二語言教學概念,並依據中華民國國家教育院整合華語教學專業人士研發之「臺灣華語文能力基準(TBCL)」語詞分級,開發適合海外各行各業成人華語文能力零起點人士學習之華語教材,期透過自然對話的方式,學習日常生活所需之應對詞彙,以奠定華語文的基礎,並為日後學習進階華文作準備。
    作者介紹
    編寫:孫懿芬、曹靜儀、張家銘、黃亭寧初版審查:方麗娜
    越南文版翻譯:Wu SiJia、Hoang Phuong Thuy
    越南文版審校:Chen Funnant、Vu Thi Thuy Trang、Ngo Thanh Phuong
    目次
    序  言 Lời nói đầu........................................................................................ II
    編者的話 Chú thích của biên tập viên.............................................................IV
    人物介紹 Giới thiệu nhân vật ...................................................................... VIII
    課堂用語 Ngôn từ biểu đạt trong lớp học........................................................IX
    詞類略表 Thuật ngữ ngữ pháp viết tắt.............................................................X
    第一課 您好
    Bài học 1 Chào bạn!.............................................................................................. 1
    第二課 我有兩個弟弟
    Bài học 2 Tôi có hai người em trai...................................................................... 13
    第三課 她不是學生
    Bài học 3 Cô ấy không phải là học sinh.............................................................. 25
    文化單元(一)  親屬稱謂
    Chú thích văn hóa  Danh xưng chỉ quan hệ họ hàng...................................... 38
    第四課 我爸爸在電腦公司工作
    Bài học 4 Bố tôi làm việc tại một công ty máy tính............................................ 41
    第五課 歡迎你來
    Bài học 5 Chào mừng bạn!.................................................................................. 57
    第六課 你平常喜歡做什麼?
    Bài học 6 Bạn thường thích làm gì?.................................................................... 73
    VII
    文化單元(二)  人們打招呼的方式
    Chú thích văn hóa   Cách mọi người chào hỏi ở Đài Loan ............................ 88
    第七課 請問您是哪位?
    Bài học 7 Xin cho hỏi, bạn là ai?......................................................................... 89
    第八課 祝你生日快樂
    Bài học 8 Chúc mừng sinh nhật bạn!................................................................ 105
    第九課 妳星期五有時間嗎?
    Bài học 9 Thứ Sáu bạn có rảnh không?............................................................. 121
    第十課 學華語難不難?
    Bài học 10 Học tiếng Quan thoại có khó không?............................................... 139
    文化單元(三)  漢字六書介紹
    Chú thích văn hóa   Sáu nguyên tắc cấu tạo chữ Hán................................... 154
    附錄 Phụ lục
    越南文課文 Bài khóa tiếng Việt................................................................................. 157
    簡體字課文 Bài khóa bằng chữ giản thể................................................................... 160
    生詞索引 Danh mục từ vựng...................................................................................... 162
    語音系統表 Hệ thống ngữ âm.................................................................................... 172