序 言 Lời nói đầu........................................................................................ II
編者的話 Chú thích của Biên tập viên............................................................IV
人物介紹 Giới thiệu nhân vật ...................................................................... VIII
課堂用語 Ngôn từ biểu đạt trong lớp học........................................................IX
詞類略表 Thuật ngữ ngữ pháp viết tắt.............................................................X
第一課 今天天氣很好
Bài học 1 Thời tiết hôm nay thật đẹp.................................................................... 1
第二課 我想給爸爸媽媽買禮物
Bài học 2 Tôi muốn mua quà tặng bố mẹ............................................................ 17
第三課 紅燒魚非常好吃
Bài học 3 Món cá kho rất ngon.......................................................................... 35
文化單元(一) 華人的送禮習俗
Chú thích văn hóa Phép xã giao về tặng quà ở Đài Loan........................... 50
第四課 我要一杯熱咖啡
Bài học 4 Tôi muốn một ly cà phê nóng............................................................. 53
第五課 這件外套怎麼樣?
Bài học 5 Bạn thấy chiếc áo khoác này như thế nào?......................................... 67
第六課 我們下個月搬家
Bài học 6 Chúng tôi sẽ chuyển nhà vào tháng sau.............................................. 81
VII
文化單元(二) 華人的食物和飲料如何命名
Chú thích văn hóa Đồ ăn và thức uống tại Đài Loan được đặt tên như thế nào?.96
第七課 超級市場在游泳池旁邊
Bài học 7 Siêu thị cạnh bể bơi............................................................................. 99
第八課 高莉亞的一天
Bài học 8 Cuộc sống thường nhật của Gloria.................................................... 113
第九課 我感冒了
Bài học 9 Tôi bị cảm lạnh.................................................................................. 127
第十課 高莉亞想去臺灣
Bài học 10 Gloria muốn đi Đài Loan chơi......................................................... 141
文化單元(三) 臺灣人喜歡的休閒活動
Chú thích văn hóa Những hoạt động giải trí phổ biến tại Đài Loan.......... 156