PART 1. 越南語字母與發音
1~5課:第1課先帶您認識字母與發音,介紹越南語的拼音結構、聲母、韻母、聲調等語音因素。接著第2課~第5課就是拼音的結構與練習,從單一字母造成母音、子音或複合子音的聲母開始學習,同時使用語音學的發音位置及發音方式呈現,並輔以注音符號,再搭配音檔一起聽、讀,就是要您打好越南語發音基礎!第2課更解釋越南語句子的成分、句法的結構,讓讀者從此可以從單一詞語來造簡易的句子。
例:
(Tại văn phòng 在辦公室)
Minh: Chào giám đốc, tôi là nhân viên mới.
明:經理好,我是新來的職員。
Giám đốc Phong: Chào anh, anh tên là gì?
豐:你好,你叫什麼名字?
Minh: Tôi tên là Minh.
明:我叫明。
Giám đốc Phong: Anh là người Việt Nam phải không?
豐:你是越南人,是嗎?
Minh: Dạ vâng, tôi là người Việt Nam, hiện đang học thạc sĩ tại Đài Loan.
明:是的,我是越南人,目前正在在臺灣讀碩士。
Giám đốc Phong: Trước đây anh làm nghề gì?
豐:你之前做什麼職業?
Minh: Trước đây tôi làm kế toán.
明:我之前當過會計。
►Từ mới 生詞
會話中出現的常用生詞,這裡都幫您整理好了!連同詞性及中文意思,一同記起來吧!
例:
nhân viên(名):職員、員工
phải không(片語):是嗎
dạ vâng (片語):是的
hiện(副):現在、目前
thạc sĩ 名):碩士
tại(副):在、在於
trước đây(副):之前
làm(動):做、當、作、辦
nghề(名):職業
kế toán(名):會計
►Ngữ pháp 文法
學語言時總是對文法一個頭兩個大嗎?別怕!青河老師用最詳細好懂的解說以及例句,幫您釐清文法觀念。
例:
(問職業)
問別人的職業,可運用以下2種句型。
1.問句:主語+làm nghề gì?
回答:主語+là+職業名稱
主語+làm+職業名稱/動詞。
例如:
‧Chị làm nghề gì? 妳做什麼職業?
→Tôi là giáo viên. 我是老師。
→ Tôi làm buôn bán. 我做買賣。
►Luyện tập 練習
驗收學習成效的時間到了!練習題濃縮前面所學精華,且聽、說、讀、寫四大能力皆會複習到,做完更能發現哪項能力需要加強。
例:
(三)Nghe và điền vào chỗ trống. 請聽錄音並填空。
1.Tôi là Việt Nam
2.Anh ấy không là người Đài Loan
3.Tôi là .
4. Chị là phải không?
5.Anh nghề gì?