內容簡介
內容講述來自印尼的嬌娘(化名)與俊榮(化名)結婚後,在臺灣生活所發生的點點滴滴,同時也探討新住民姊妹們來臺後,在婚姻及日常生活中可能會面臨到的挑戰時,有哪些相關社會資源可以利用?又可以如何使用有效策略因應及面對?期許透過帶領大家進入嬌娘俊榮一家的生活日常,一起思考各種婚姻議題的同時,也能從中獲得有幫助的資源,一起成長、學習,使家庭及婚姻生活都更美好。
目次
目錄 Mục lục
第一單元:為愛,我們可以在一起
生命歷程階段:前言與來臺前之準備
核心概念:1-1 選擇與承諾 1-3 認識雙方國家文化與習俗
Phần 1:Vì tình yêu, chúng ta có thể bên nhau
Giai đoạn hành trình cuộc đời: Lời nói đầu + Sự chuẩn bị trước khi sang Đài Loan
Khái niệm cốt lõi: 1-1 Sự lựa chọn và cam kết 1-3 Nhận biết văn hóa và phong tục quốc gia
hai bên.
第二單元:我並不孤單
生命歷程階段:結婚與抵臺後適應
核心概念:1-2-1 權利與義務 4-1-1 社區資源
Phần 2: Tôi không cô đơn
Giai đoạn hành trình cuộc đời: Kết hôn + Thích ứng sau khi sang Đài Loan
Khái niệm cốt lõi: 1-2-1 Quyền lợi và nghĩa vụ 4-1-1 Nguồn hỗ trợ cộng đồng
第三單元:尊重差異,相知更相惜
生命歷程階段:結婚與抵臺後適應
核心概念:1-2 認識彼此與適應 3-3 雙方姻親相處與調適
Phần 3: Tôn trọng sự khác biệt, biết được nhau càng trân trọng nhau hơn
Giai đoạn hành trình cuộc đời: Kết hôn+ thích ứng sau khi sang Đài Loan
Khái niệm cốt lõi: 1-2 Tìm hiểu nhau và thích ứng 3-3 Họ hàng hai bên chung sống và điều tiết thích ứng
第四單元:祝好孕
生命歷程階段:懷孕及生產(準備懷孕)
核心概念:1-2-1 權利與義務 4-1-2 了解法律與規範
Phần 4: Chúc mang thai suôn sẻ
Giai đoạn hành trình cuộc đời: Mang thai và sinh nở (chuẩn bị mang thai)
Khái niệm cốt lõi: 1-2-1 Quyền lợi và nghĩa vụ 4-1-2 Tìm hiểu pháp luật và quy phạm
第五單元:孕鬱
生命歷程階段:懷孕及生產(懷孕初期)
核心概念:2-1 夫妻關係的經營 2-2 夫妻溝通技巧 2-3 夫妻衝突與關係修復
Phần 5: Trầm cảm khi mang thai
Giai đoạn hành trình cuộc đời: Mang thai và sinh nở (thời kỳ đầu mang thai)
Khái niệm cốt lõi: 2-1 Quản lý quan hệ vợ chồng 2-2 Kỹ năng giao tiếp vợ chồng 2-3 Mâu
thuẫn và hàn gắn quan hệ vợ chồng
第六單元:真不好受
生命歷程階段:懷孕及生產(懷孕後期與生產)
核心概念:1-3 認識雙方國家文化與習俗 3-3 雙方姻親相處與調適 4-1-1 社區資源
Phần 6: Thật khó chịu
Giai đoạn hành trình cuộc đời: Mang thai và sinh nở (giai đoạn cuối mang thai + sinh nở)
Khái niệm cốt lõi: 1-3 Nhận biết văn hóa và phong tục quốc gia hai bên 3-3 Họ hàng hai bên
chung sống và điều tiết thích ứng 4-1-1 Nguồn hỗ trợ cộng đồng
第七單元:你好,我好,大家好
生命歷程階段:育兒(最大子女幼兒期階段)
核心概念:3-1 共親職教育 3-2 管教孩子的技巧 4-1-3 家務分工
Phần 7: Bạn tốt, Tôi tốt, Mọi người đều tốt
Giai đoạn hành trình cuộc đời: Nuôi con (giai đoạn thời thơ thấu của đứa con lớn nhất)
Khái niệm cốt lõi: 3-1 Bố mẹ cùng nuôi dạy con cái 3-2 Kỹ năng quản lý giáo dục con cái
4-1-3 Phân công việc nhà
第八單元:孩子升小學,父母共同陪
生命歷程階段:育兒(最大子女學齡期階段)
核心概念:3-1 共親職教育 3-2 管教孩子的技巧 4-1-1 社區資源 4-1-3 家務分工
Phần 8: Con đi học, bố mẹ cùng đưa đi
Giai đoạn hành trình cuộc đời: Nuôi con ( giai đoạn tuổi đi học của đứa con lớn nhất)
Khái niệm cốt lõi: 3-1 Bố mẹ cùng nuôi dạy con cái 3-2 Kỹ năng quản lý giáo dục con cái
4-1-1 Nguồn hỗ trợ cộng đồng 4-1-3 Phân công việc nhà
第九單元:走出「家門」的勇氣
生命歷程階段:工作與社會投入
核心概念:4-1 工作與家庭 4-1-2 了解相關法律規範 4-1-3 家務分工 4-1-4 家庭財務規劃
Phần 9: Dũng khí bước ra khỏi “nhà”.
Giai đoạn hành trình cuộc đời: Công việc và hòa nhập xã hội
Khái niệm cốt lõi: 4-1 Công việc và gia đình 4-1-2 Tìm hiểu quy phạm pháp luật liên quan
4-1-3 Phân công việc nhà 4-1-4 Quy hoạch tài chính gia đình
第十單元:有愛的地方就是家
生命歷程階段:融合與承諾
核心概念:1-3 認識雙方國家文化與習俗 3-3 雙方姻親相處與調適
Phần 10: Nơi có tình yêu thương chính là nhà
Giai đoạn hành trình cuộc đời: Hòa nhập và cam kết
Khái niệm cốt lõi: 1-3 Nhận biết văn hóa và phong tục quốc gia hai bên 3-3 Họ hàng hai bên
chung sống và điều tiết thích ứng